Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
weed out


verb
remove unwanted elements (Freq. 2)
- The company weeded out the incompetent people
- The new law weeds out the old inequities
Syn:
comb out
Derivationally related forms:
comb-out (for: comb out)
Hypernyms:
get rid of, remove
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.